Canterbury University
Được thành lập năm 1873 với tên gọi ban đầu là Canterbury College, University of Canterbury (UC) là một trong những trường đại học nghiên cứu hàng đầu tại New Zealand. Nằm cách trung tâm Christchurch 10 phút lái xe, trường có cảnh đẹp thơ mộng gần núi và biển. Học xá của UC được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất như thư viện, phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu phục vụ cho khoảng 14.000 sinh viên.

Thông tin cơ bản

Loại trường: University

Địa chỉ: Christchurch, New Zealand

Học bổng:

Danh hiệu

Xếp hạng #261 trong các trường đại học hàng đầu trên thế giới (QS 2025 World University Rankings)

Trường kinh doanh của trường được công nhận bởi 3 tổ chức danh giá gồm AACSB, AMBA và EQUIS

Canterbury University là đại học New Zealand đầu tiên nhận được xếp hạng 5 sao của QS năm 2011 và duy trì cho đến hiện tại

#2 ở New Zealand về khả năng việc làm cho sinh viên.

Ngành thế mạnh

Kỹ sư dân dụng và kết cấu
Kế toán và tài chính
Nghiên cứu Luật và pháp lý
Nghiên cứu môi trường
Chính trị 
Giáo dục và đào tạo
Vật lý và Thiên văn học
Nghiên cứu quản trị và kinh doanh
Kỹ sư hóa học

Điểm nhấn

Mạng lưới nhà tuyển dụng rộng rãi: Hơn 3.000 nhà tuyển dụng kết nối với sinh viên, giúp 88% sinh viên tốt nghiệp có việc làm ngay sau khi ra trường.

Mạng lưới nhà tuyển dụng rộng rãi: Hơn 3.000 nhà tuyển dụng kết nối với sinh viên, giúp 88% sinh viên tốt nghiệp có việc làm ngay sau khi ra trường.

Cơ hội nghề nghiệp: Là trung tâm đổi mới lớn thứ hai tại New Zealand, mở ra nhiều cơ hội việc làm trong các ngành công nghiệp đang phát triển mạnh.

Mức lương hấp dẫn: Một nửa số sinh viên tốt nghiệp có mức lương từ 50.001 đến 70.000 đô la NZ/năm.

Chi phí thấp: Sinh hoạt tại Christchurch thấp hơn so với nhiều thành phố lớn khác ở New Zealand, giúp sinh viên tiết kiệm chi phí.

Canterbury University

Vì sao chọn Canterbury University

1. Địa điểm

University of Canterbury (UC) tọa lạc tại Christchurch, thành phố lớn nhất Đảo Nam và là thành phố đông dân thứ hai tại New Zealand. Dưới đây là một số điểm nổi bật về vị trí của UC:

Môi Trường Học Tập Lý Tưởng:

- Kết hợp giữa đời sống đô thị sôi động và thiên nhiên hùng vĩ.

- Nhiều quán cà phê, nhà hàng, quán bar, phòng trưng bày nghệ thuật và rạp chiếu phim.

Tiện Ích Gần Gũi:

- Tất cả các tiện ích nằm trong bán kính 30 phút lái xe.

- Hơn 700 công viên và vườn công cộng, bao gồm Công viên Hagley và Vườn Bách Thảo.

Hoạt Động Ngoài Trời:

- Cung đường đi bộ trên Đồi Port.

- Lướt sóng vào buổi sáng và trượt tuyết vào buổi chiều nhờ vị trí gần núi và biển.

Chi Phí Sinh Hoạt Thấp:

- Thấp hơn 19% so với Wellington và 17% so với Auckland.

Trung Tâm Đổi Mới và Công Nghệ:

- Là trung tâm lớn thứ hai tại New Zealand với nhiều công ty sáng tạo.

- Dự kiến thiếu hụt hơn 50.000 lao động vào năm 2030, tạo cơ hội việc làm hấp dẫn cho sinh viên.

2. Cơ sở vật chất

Khuôn viên UC rộng 76 ha tại vùng ngoại ô Ilam, được thiết kế như một thành phố thu nhỏ. Dưới đây là một số điểm nổi bật:

Cơ Sở Học Tập:

- Thư viện với hơn 1,9 triệu tài liệu.

- Phòng máy tính mở 24/7.

- Giảng đường hiện đại và các phòng thí nghiệm tiên tiến.

Trạm Nghiên Cứu Thực Địa:

- Mạng lưới lớn nhất tại New Zealand, trải dài từ Kaikōura đến Nam Cực.

- Bao gồm cơ sở nghiên cứu thiên văn tại Núi John (Tekapo).

Các Trung Tâm Nghiên Cứu Nổi Bật:

- Gateway Antarctica: Trung tâm nghiên cứu Nam Cực.

- HITLabNZ: Phòng thí nghiệm công nghệ giao diện con người.

- Viện MacDiarmid: Về vật liệu tiên tiến và công nghệ nano.

- Viện Ngôn ngữ, Não bộ và Hành vi New Zealand.

- Trung tâm Khoa học Xã hội & Trung tâm Quản lý Nước Ngọt.

3. Chất lượng đào tạo

UC tự hào có đội ngũ giảng viên đẳng cấp thế giới:

Đội Ngũ Giảng Viên:

- Nhiều giáo sư từ các trường đại học danh tiếng như Oxford và Cambridge.

- Hàng năm thu hút 70 học giả quốc tế thông qua Chương trình Erskine Fellows.

Xếp Hạng Toàn Cầu:

- Xếp hạng #261 theo QS World University Rankings 2025.

- Top 2% các trường đại học toàn cầu.

- Đại học đầu tiên của New Zealand nhận QS Stars 5 sao.

Khả Năng Tuyển Dụng:

- UC đứng thứ 2 tại New Zealand về khả năng tuyển dụng.

- 88% sinh viên tốt nghiệp có việc làm ngay sau khi ra trường.

- Một nửa số sinh viên tốt nghiệp có mức lương từ 50.001 đến 70.000 đô la NZ/năm.

4. Chương trình đào tạo

UC thu hút hơn 17.000 sinh viên từ hơn 100 quốc gia:

Môi Trường Học Tập Đa Văn Hóa:

- 50% giảng viên là người nước ngoài.

- Cung cấp hơn 120 chương trình đại học và sau đại học trên 150 lĩnh vực.

Các Khoa và Chuyên Ngành

  1. Nghệ thuật: Nghiên cứu văn hóa, ngôn ngữ, xã hội.
  2. Giáo dục: Đào tạo giáo viên và nghiên cứu giáo dục.
  3. Kỹ thuật: Các ngành từ dân dụng đến công nghệ thông tin.
  4. Luật: Chương trình luật danh tiếng.
  5. Sức khỏe: Nghiên cứu y tế và khoa học sức khỏe.
  6. Khoa học: Khoa học tự nhiên, môi trường, sinh học, hóa học, vật lý.
  7. Trường Kinh doanh UC: Đẳng cấp quốc tế với chứng nhận Triple Crown.

Chương Trình Nổi Bật

  1. Chương trình trao đổi sinh viên: Học tại hơn 60 trường đối tác toàn cầu.
  2. Chương trình cấp bằng kép: Hợp tác với hơn 100 tổ chức quốc tế.
  3. Cơ hội học tập thực tế: Tham gia dự án nghiên cứu và thực tập tại các trạm nghiên cứu hàng đầu.
  4. PACE: Khóa học kỹ năng thực tế kết hợp kỳ thực tập.
  5. UC Entrepreneurship Centre: Hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp và đổi mới.

Hoạt Động Ngoại Khóa

UC có hơn 160 câu lạc bộ sinh viên, bao gồm:

  1. Quân đội Tình nguyện Sinh viên (SVA): Tổ chức thiện nguyện lớn nhất tại UC.
  2. Hội Kiwi Châu Á, Hội Toàn cầu UC: Kết nối sinh viên quốc tế.
  3. Câu lạc bộ Hàng không vũ trụ UC, Animesoc, Hội tiếng Pháp UC: Đáp ứng đa dạng sở thích cá nhân.

University of Canterbury không chỉ là nơi học tập mà còn là môi trường phát triển toàn diện cho sinh viên, mang đến nhiều cơ hội học tập và trải nghiệm phong phú.

Yêu cầu đầu vào

Đại học

  • Bằng tốt nghiệp Trung học phổ thông
  • GPA : 8.0/10 
  • Tiếng Anh: DET 105, IELTS 6.0, PTE 50, TOEFL iBT 80

Sau đại học

  • GPA : 5.0-6.0/10
  • Tốt nghiệp đại học hoặc cao đẳng
  • Tiếng Anh: DET 120, IELTS 6.5, PTE 58, TOEFL iBT 90

Học bổng

Thuộc Danh sách các trường đại học trong chương trình học bổng Chính phủ New Zealand bậc đại học 2025 (NZUA)

Mức học bổng

Học bổng University of Canterbury Southeast Asia High Achievers Scholarship

  • Bậc Cử nhân: NZ$5.000 cho năm học đầu tiên
  • Bậc Sau đại học: NZ$10.000 cho năm học đầu tiên
  • Deadline: 16.05.2025 (cho kỳ nhập học Semester 2 2025)

Học bổng UC International First-year Scholarship

  • Trị giá: NZ$15.000

Học bổng UC College of Engineering International Scholarship

  • Trị giá: NZ$15.000

International Student Awards for Business

  • Trị giá: Lên đến NZ$12.000

UC Doctoral Scholarship

  • Trị giá: Lên đến NZ$28.000

Chi phí trung bình ước tính hàng năm

 

20
NĂM

Du học Interlink có hơn 20 năm kinh nghiệm hoạt động trong ngành tuyển sinh du học

900
TRƯỜNG

Du học Interlink là đại diện tuyển sinh chính thức cho hơn 900 trường từ 6 quốc gia

1000+
HỒ SƠ

Du học Interlink đã đồng hành cùng hơn 1000 bạn trẻ biến giấc mơ du học thành hiện thực

…và vẫn đang tăng trưởng

Chương trình học

  • Trường: Canterbury University
  • Cấp học: University
  • Kỳ nhập học: Jan,Nov
  • Học phí: 41,500 NZD
  • Học bổng: Không
  • Sinh hoạt phí: Từ 1.200 - 2.100 NZD mỗi tháng.
  • ĐỊNH CƯ: Chưa có thông tin
  • Trường: Canterbury University
  • Cấp học: University
  • Kỳ nhập học: Jan,Nov
  • Học phí: 41,500 NZD
  • Học bổng: Không
  • Sinh hoạt phí: Từ 1.200 - 2.100 NZD mỗi tháng.
  • ĐỊNH CƯ: Chưa có thông tin
  • Trường: Canterbury University
  • Cấp học: University
  • Kỳ nhập học: Jan,Nov
  • Học phí: 41,500 NZD
  • Học bổng: Không
  • Sinh hoạt phí: Từ 1.200 - 2.100 NZD mỗi tháng.
  • ĐỊNH CƯ: Chưa có thông tin
  • Trường: Canterbury University
  • Cấp học: University
  • Kỳ nhập học: Jan,Nov
  • Học phí: 41,500 NZD
  • Học bổng: Không
  • Sinh hoạt phí: Từ 1.200 - 2.100 NZD mỗi tháng.
  • ĐỊNH CƯ: Chưa có thông tin
  • Trường: Canterbury University
  • Cấp học: University
  • Kỳ nhập học: Jan,Nov
  • Học phí: 41,500 NZD
  • Học bổng: Không
  • Sinh hoạt phí: Từ 1.200 - 2.100 NZD mỗi tháng.
  • ĐỊNH CƯ: Chưa có thông tin
  • Trường: Canterbury University
  • Cấp học: University
  • Kỳ nhập học: Jan,Nov
  • Học phí: 41,500 NZD
  • Học bổng: Không
  • Sinh hoạt phí: Từ 1.200 - 2.100 NZD mỗi tháng.
  • ĐỊNH CƯ: Chưa có thông tin
  • Trường: Canterbury University
  • Cấp học: University
  • Kỳ nhập học: Jan,Nov
  • Học phí: 41,500 NZD
  • Học bổng: Không
  • Sinh hoạt phí: Từ 1.200 - 2.100 NZD mỗi tháng.
  • ĐỊNH CƯ: Chưa có thông tin
  • Trường: Canterbury University
  • Cấp học: University
  • Kỳ nhập học: Jan,Nov
  • Học phí: 41,500 NZD
  • Học bổng: Không
  • Sinh hoạt phí: Từ 1.200 - 2.100 NZD mỗi tháng.
  • ĐỊNH CƯ: Chưa có thông tin
  • Trường: Canterbury University
  • Cấp học: University
  • Kỳ nhập học: Jan,Nov
  • Học phí: 41,500 NZD
  • Học bổng: Không
  • Sinh hoạt phí: Từ 1.200 - 2.100 NZD mỗi tháng.
  • ĐỊNH CƯ: Chưa có thông tin
  • Trường: Canterbury University
  • Cấp học: University
  • Kỳ nhập học: Jan,Nov
  • Học phí: 41,500 NZD
  • Học bổng: Không
  • Sinh hoạt phí: Từ 1.200 - 2.100 NZD mỗi tháng.
  • ĐỊNH CƯ: Chưa có thông tin
  • Trường: Canterbury University
  • Cấp học: University
  • Kỳ nhập học: Jan,Nov
  • Học phí: 41,500 NZD
  • Học bổng: Không
  • Sinh hoạt phí: Từ 1.200 - 2.100 NZD mỗi tháng.
  • ĐỊNH CƯ: Chưa có thông tin
  • Trường: Canterbury University
  • Cấp học: University
  • Kỳ nhập học: Jan,Nov
  • Học phí: 41,500 NZD
  • Học bổng: Không
  • Sinh hoạt phí: Từ 1.200 - 2.100 NZD mỗi tháng.
  • ĐỊNH CƯ: Chưa có thông tin